Có 2 kết quả:
濒死 bīn sǐ ㄅㄧㄣ ㄙˇ • 瀕死 bīn sǐ ㄅㄧㄣ ㄙˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nearing death
(2) on the point of demise
(3) approaching extinction
(2) on the point of demise
(3) approaching extinction
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nearing death
(2) on the point of demise
(3) approaching extinction
(2) on the point of demise
(3) approaching extinction
Bình luận 0